Một số trường tham khảo

STT Tên trường Tỉnh Học phí, cơ sở vật chất, bảo hiểm…1 năm KTX (Yên) Tổng chi phí đóng khi nhập học (Yên) Thành tiền VNĐ (Tạm tính tỷ giá: 1 yên = 200 VNĐ) Ghi chú
1 ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY OSAKA 769.000 230.000 999.000 199.800.000 KTX 6 tháng
2 JC LANGUAGE ACADEMY OSAKA 804.000 0 804.000 160.800.000 Không  có KTX
3 EHLE INSTITUTE OSAKA 465.000 0 465.000 93.000.000 Học phí 6 tháng, Không  có KTX
4 ATYS INTERNATIONAL ACADEMY TOCHIGI
gần Tokyo
661.800 165.000 826.800 165.360.000 KTX 6 tháng
5 TOKYO SHIGEN ACADEMY TOKYO 740.000 180.000 920.000 184.000.000 KTX 6 tháng
6 YONO GAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL SAITAMA 752.300 167.700 920.000 184.000.000 KTX 6 tháng
7 FUKUYAMA INTERNATIONAL

ACADEMY OF LANGUAGE

HIROSHIMA 770.000 108.000 878.000 175.600.000 KTX 6 tháng
8 INTERCUTURE LANGUAGE ACADEMY KOBE 789.500 0 789.500 157.900.000 Không  có KTX
9 INTERNATIONAL ACADEMY LANGUAGE SCHOOL SENDAI 766.000 175.000 941.000 188.200.000 KTX 6 tháng
Tư vấn miễn phí